CHẮP CÁNH CHO NHỮNG THÀNH CÔNG






Mặt trước

Mặt bên

Mặt sau



Màn hình cảm ứng LCD nổi 8”

Mặt Taplo bọc da
Mô men xoắn cực đại 265 Nm tại 1.500 ~ 4.500 vòng/phút


Momen xoắn cực đại 192 Nm tại 4.000 vòng/phút


Momen xoắn cực đại 402 Nm tại 1.750 ~ 2.750 vòng/phút



Hộp số ly hợp kép 7 cấp

Hộp số tự động 6 và 8 cấp




Hệ thống cốp điện thông minh tự động mở cốp khi cầm chìa khóa xe đứng gần xe trong khoảng 3 giây. Để đảm bảo an toàn tuyệt đối, khi cốp điện mở có âm thanh và đèn flash cảnh báo.

Khoang hành lý có tấm che

Hàng ghế sau gập 40%

Hàng ghế sau gập 60%

Hàng ghế sau gập hoàn toàn


Sạc không dây chuẩn Qi

Ghế lái chỉnh điện 10 hướng

Phanh tay điện tử (EPB)

Hàng ghế sau ngả được
*Màu nội thất có thể khác với thực tế
D x R x C (mm) | 4,480 x 1,850 x 1,660 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2670 |
Động cơ | Nu 2.0 MPI |
Dung tích xy lanh (cc) | 1,999 |
Công suất cực đại (Ps) | 155/6,200 |
Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 62 |
Hệ thống dẫn động | FWD |
Hộp số | 6AT |
Trước | Macpherson |
Sau | Liên kết đa điểm |
Thông số lốp | 225/60 R17 |
Cụm đèn pha | Halogen |
Trước | Đĩa |
Sau | Đĩa |
Cân bằng điện tử ESP | ● |
Ghế lái chỉnh điện 10 hướng | ● |
Cửa gió sau | ● |
Cổng USB hàng ghế sau | ● |
Màn hình giải trí dạng nổi | 8 inch |
Kính điện (trước/sau) | ● |
Châm thuốc + Gạt tàn | ● |
Thông số | 2.0L TIÊU CHUẨN | 2.0L ĐẶC BIỆT | 2.0L DIESEL ĐẶC BIỆT | 1.6T-GDi ĐẶC BIỆT |
---|---|---|---|---|
NGOẠI THẤT | ||||
TAY NẮM CỬA MẠ CROM | ||||
– Tay nắm cửa mạ crom | ● | ● | ● | ● |
CHẮN BÙN | ||||
– Chắn bùn sau | ● | ● | ● | ● |
ĐÈN PHA | ||||
– Đèn LED định vị ban ngày | ● | ● | ● | ● |
– Điều khiển đèn pha tự động | ● | ● | ● | ● |
ỐNG XẢ | ||||
– Ống xả kép | – | – | – | ● |
AN TEN | ||||
– An ten vây cá mập | ● | ● | ● | ● |
CỤM ĐÈN HẬU DẠNG LED | ||||
– Cụm đèn hậu dạng LED | ● | ● | ● | ● |
ĐÈN SƯƠNG MÙ | ||||
– Đèn sương mù phía trước | ● | ● | ● | ● |
GƯƠNG CHIẾU HẬU | ||||
– Chức năng sấy gương | ● | ● | ● | ● |
CỐP ĐIỆN | ||||
– Cốp thông minh | – | ● | ● | ● |
NỘI THẤT | ||||
TRANG BỊ TRONG XE | ||||
– Sạc không dây chuẩn Qi | – | ● | ● | ● |
– Điều khiển hành trình Cruise Control | – | ● | ● | ● |
HỆ THỐNG GIẢI TRÍ | ||||
– Hệ thống giải trí | Arkamys Premium Sound/ Apple CarPlay/ Bluetooth/ AUX/ Radio/ Mp4 | Arkamys Premium Sound/ Apple CarPlay/ Bluetooth/ AUX/ Radio/ Mp4 | Arkamys Premium Sound/ Apple CarPlay/ Bluetooth/ AUX/ Radio/ Mp4 | Arkamys Premium Sound/ Apple CarPlay/ Bluetooth/ AUX/ Radio/ Mp4 |
HỆ THỐNG AVN ĐỊNH VỊ DẪN ĐƯỜNG | ||||
– AVN tích hợp camera lùi | ● | ● | ● | ● |
VÔ LĂNG | ||||
– Bọc da vô lăng và cần số | ● | ● | ● | ● |
GHẾ | ||||
– Ghế gập 6:4 | ● | ● | ● | ● |
– Ghế bọc da | ● | ● | ● | ● |
NGĂN LÀM MÁT | ||||
– Ngăn làm mát | ● | ● | ● | ● |
TAY LÁI & CẦN SỐ | ||||
– Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | ● | ● | ● | ● |
CỬA SỔ TRỜI | ||||
– Cửa sổ trời toàn cảnh Panorama | – | ● | ● | ● |
TẤM NGĂN HÀNH LÝ | ||||
– Tấm ngăn hành lý | – | ● | ● | ● |
TIỆN NGHI | ||||
– Điều hòa tự động 2 vùng độc lập | ● | ● | ● | ● |
– Số loa | 6 | 6 | 6 | 6 |
– Drive Mode | Comfort/ Eco/ Sport | Comfort/ Eco/ Sport | Comfort/ Eco/ Sport | Comfort/ Eco/ Sport |
AN TOÀN | ||||
HỆ THỐNG AN TOÀN | ||||
– Cảm biến lùi | ● | ● | ● | ● |
– Cảm biến trước | – | – | – | ● |
– Phanh tay điện tử EPB | – | ● | ● | ● |
– Hệ thống hỗ trợ xuống dốc – DBC | ● | ● | ● | ● |
– Hệ thống phân phối lực phanh – EBD | ● | ● | ● | ● |
– Phần tử giảm sóc hiệu suất cao ASD | – | – | – | ● |
HỆ THỐNG KIỂM SOÁT LỰC KÉO – TCS | ||||
– Hệ thống kiểm soát lực kéo – TCS | ● | ● | ● | ● |
HỆ THỐNG CHỐNG TRỘM – IMMOBILIZER | ||||
– Hệ thống chống trộm – Immobilizer | ● | ● | ● | ● |
TÚI KHÍ | ||||
– Túi khí | 2 | 6 | 6 | 6 |